Đọc nhanh: 人参汤 (nhân tham thang). Ý nghĩa là: Canh nhân sâm.
人参汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canh nhân sâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人参汤
- 保护环境 需 每个 人 积极参与
- Việc bảo vệ môi trường đòi hỏi mọi người phải tích cực tham gia .
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 参会者 不下 一万 人
- Người tham dự không dưới mười nghìn người.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 18 岁 以上 的 人均 可 参赛
- Người từ 18 tuổi trở lên đều có thể tham gia.
- 今天 参加 的 人 有 好多 ?
- Hôm nay có bao nhiêu người tham gia?
- 他 估计 有 二十个 人来 参加
- Anh ấy ước tính có 20 người đến tham gia.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
参›
汤›