Đọc nhanh: 苦害 (khổ hại). Ý nghĩa là: tổn hại; thiệt hại; hư hại.
苦害 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổn hại; thiệt hại; hư hại
损害; 使受害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦害
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 不计 利害
- không tính đến lợi hại.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 下 等 工作 很 辛苦
- Công việc hạ đẳng rất vất vả.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
害›
苦›