Đọc nhanh: 苟活 (cẩu hoạt). Ý nghĩa là: sống tạm; sống tạm bợ; sống cho qua ngày. Ví dụ : - 忍辱苟活 nhẫn nhục sống cho qua ngày.
苟活 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sống tạm; sống tạm bợ; sống cho qua ngày
苟且图生存
- 忍辱 苟活
- nhẫn nhục sống cho qua ngày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苟活
- 忍辱 苟活
- nhẫn nhục sống cho qua ngày.
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 不苟言笑
- không nói cười tuỳ tiện
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不要 执著 于 生活 琐事
- Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
苟›