一隅 yīyú
volume volume

Từ hán việt: 【nhất ngung】

Đọc nhanh: 一隅 (nhất ngung). Ý nghĩa là: góc; xó, thiên vị; thiên lệch. Ví dụ : - 一隅之地 nơi xó xỉnh; xó góc. - 偏安一隅 an phận ở một góc; an phận ở một nơi. - 一隅之见 ý kiến thiên vị

Ý Nghĩa của "一隅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一隅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. góc; xó

一个角落

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一隅之地 yìyúzhīdì

    - nơi xó xỉnh; xó góc

  • volume volume

    - 偏安一隅 piānānyìyú

    - an phận ở một góc; an phận ở một nơi

✪ 2. thiên vị; thiên lệch

偏于一方面的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一隅之见 yìyúzhījiàn

    - ý kiến thiên vị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一隅

  • volume volume

    - 孙太太 sūntàitai 爱理不理 àilǐbùlǐ 地应 dìyīng le 一声 yīshēng

    - Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.

  • volume volume

    - 偏安一隅 piānānyìyú

    - an phận ở một góc; an phận ở một nơi

  • volume volume

    - 偏安一隅 piānānyìyú

    - yên phận ở một chỗ.

  • volume volume

    - AA zhì shì 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn 买单 mǎidān shí 各付 gèfù de

    - “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy

  • volume volume

    - 一隅之见 yìyúzhījiàn

    - ý kiến thiên vị

  • volume volume

    - 一隅之地 yìyúzhīdì

    - nơi xó xỉnh; xó góc

  • volume volume

    - 僻处一隅 pìchùyìyú

    - một khoảng trống vắng.

  • volume

    - 常常 chángcháng shì 一个 yígè 常用 chángyòng de 重叠 chóngdié

    - “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngung
    • Nét bút:フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLWLB (弓中田中月)
    • Bảng mã:U+9685
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa