Đọc nhanh: 局促一隅 (cục xúc nhất ngung). Ý nghĩa là: bị chật chội trong một góc (thành ngữ).
局促一隅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị chật chội trong một góc (thành ngữ)
to be cramped in a corner (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局促一隅
- 偏安一隅
- an phận ở một góc; an phận ở một nơi
- 一隅之见
- ý kiến thiên vị
- 一家 邮局
- Một toà bưu điện
- 他们 扳回 了 一局
- Họ đã giành lại một ván thắng.
- 一隅之地
- nơi xó xỉnh; xó góc
- 他 只 关注 自己 那 一局
- Anh ấy chỉ quan tâm đến phần của mình.
- 他 刚刚 和 了 一局
- Anh ấy vừa ù một ván.
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
促›
局›
隅›