Đọc nhanh: 苏菲 (tô phỉ). Ý nghĩa là: Sophie (tên), Sufi (nhà thần bí Hồi giáo). Ví dụ : - 苏菲随时会来 Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
苏菲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sophie (tên)
Sophie (name)
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
✪ 2. Sufi (nhà thần bí Hồi giáo)
Sufi (Muslim mystic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏菲
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 终于 苏醒 了
- anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.
- 他 终于 苏醒过来 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.
- 企业 复苏 需要 政策 支持
- Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苏›
菲›