苏菲 sū fēi
volume volume

Từ hán việt: 【tô phỉ】

Đọc nhanh: 苏菲 (tô phỉ). Ý nghĩa là: Sophie (tên), Sufi (nhà thần bí Hồi giáo). Ví dụ : - 苏菲随时会来 Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.

Ý Nghĩa của "苏菲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苏菲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Sophie (tên)

Sophie (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苏菲 sūfēi 随时 suíshí huì lái

    - Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.

✪ 2. Sufi (nhà thần bí Hồi giáo)

Sufi (Muslim mystic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏菲

  • volume volume

    - 苏菲 sūfēi 你好 nǐhǎo ma

    - Sophie cậu khỏe không?

  • volume volume

    - 苏菲 sūfēi 随时 suíshí huì lái

    - Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.

  • volume volume

    - lóng ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 苏醒 sūxǐng le

    - anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 苏醒过来 sūxǐngguòlái le

    - Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 复苏 fùsū 需要 xūyào 政策 zhèngcè 支持 zhīchí

    - Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.

  • volume volume

    - 手术 shǒushù 苏醒 sūxǐng de 速度 sùdù suàn de kuài le

    - anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.

  • volume volume

    - dàn 想起 xiǎngqǐ zài 苏格兰 sūgélán de 一晚 yīwǎn

    - Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi , Fèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:一丨丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMY (廿中一卜)
    • Bảng mã:U+83F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao