Đọc nhanh: 苏打碱液 (tô đả kiềm dịch). Ý nghĩa là: Soda nước để giặt.
苏打碱液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Soda nước để giặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏打碱液
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
液›
碱›
苏›