Đọc nhanh: 苏式 (tô thức). Ý nghĩa là: Phong cách Tô Châu. Ví dụ : - 苏式特色服装的 Trang phục cổ trang Tô Châu
苏式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong cách Tô Châu
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏式
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
苏›