Đọc nhanh: 苏共 (tô cộng). Ý nghĩa là: Đảng cộng sản Liên Xô, viết tắt cho 蘇聯共產黨 | 苏联共产党.
苏共 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng cộng sản Liên Xô
Soviet Communist Party
✪ 2. viết tắt cho 蘇聯共產黨 | 苏联共产党
abbr. for 蘇聯共產黨|苏联共产党 [Su1 lián Gòng chǎn dǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏共
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 上 月 共 来稿 350 篇
- tháng trước tổng cộng nộp 350 bản thảo.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
苏›