Đọc nhanh: 芳郁 (phương úc). Ý nghĩa là: thơm tho.
芳郁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơm tho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳郁
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 他 说话 的 调子 很 忧郁
- giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.
- 芬芳馥郁
- mùi thơm ngào ngạt
- 他 在 家里 感到 抑郁
- Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 他 的 贡献 流芳后世
- Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.
- 他 的 神情 显得 十分 忧郁
- Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芳›
郁›