花鸡 huā jī
volume volume

Từ hán việt: 【hoa kê】

Đọc nhanh: 花鸡 (hoa kê). Ý nghĩa là: chaffinch (họ Fringillidae). Ví dụ : - 传说中的叫花鸡在家也能轻松做! Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!

Ý Nghĩa của "花鸡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chaffinch (họ Fringillidae)

chaffinch (family Fringillidae)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 传说 chuánshuō zhōng de jiào 花鸡 huājī 在家 zàijiā néng 轻松 qīngsōng zuò

    - Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花鸡

  • volume volume

    - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 院中 yuànzhōng de 鸡冠花 jīguānhuā kāi 正旺 zhèngwàng

    - Lửa bén rừng rực.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng de 无非 wúfēi shì 凤仙花 fèngxiānhuā 鸡冠花 jīguānhuā

    - trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.

  • volume volume

    - 传说 chuánshuō zhōng de jiào 花鸡 huājī 在家 zàijiā néng 轻松 qīngsōng zuò

    - Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao