芸阁 yún gé
volume volume

Từ hán việt: 【vân các】

Đọc nhanh: 芸阁 (vân các). Ý nghĩa là: thư viện hoàng gia.

Ý Nghĩa của "芸阁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芸阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thư viện hoàng gia

royal library

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸阁

  • volume volume

    - yòng 芸香 yúnxiāng lái 制作 zhìzuò 自制 zìzhì 香料 xiāngliào

    - Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.

  • volume volume

    - 内阁 nèigé 首相 shǒuxiāng

    - thủ tướng nội các

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang de 闺阁 guīgé 整洁 zhěngjié

    - Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.

  • volume volume

    - 影子内阁 yǐngzinèigé

    - chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên nắm quyền)

  • volume volume

    - 高阁 gāogé 凌空 língkōng

    - lầu cao chọc trời.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 漂亮 piàoliàng

    - Trên núi có một tòa lầu các đẹp.

  • volume volume

    - de 香阁 xiānggé hěn 雅致 yǎzhì

    - Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 阁下 géxià 愿意 yuànyì gěi 时间 shíjiān jiù néng 拿出 náchū 证据 zhèngjù lái

    - Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yì , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一丨丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMI (廿一一戈)
    • Bảng mã:U+82B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
    • Bảng mã:U+9601
    • Tần suất sử dụng:Cao