Đọc nhanh: 芸阁 (vân các). Ý nghĩa là: thư viện hoàng gia.
芸阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư viện hoàng gia
royal library
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸阁
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 内阁 首相
- thủ tướng nội các
- 姑娘 的 闺阁 整洁
- Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.
- 影子内阁
- chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên nắm quyền)
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 山上 有座 漂亮 阁
- Trên núi có một tòa lầu các đẹp.
- 她 的 香阁 很 雅致
- Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.
- 如果 阁下 愿意 给 我 时间 , 我 就 能 拿出 证据 来
- Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芸›
阁›