Đọc nhanh: 花露 (hoa lộ). Ý nghĩa là: hoa lộ (vị thuốc).
花露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa lộ (vị thuốc)
金银花、荷叶等蒸馏制得的汽水,可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花露
- 花上 露 犹 泫
- sương trên hoa vẫn còn nhỏ giọt
- 露水 濡湿 了 花瓣
- Sương đọng ướt cánh hoa.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
露›