Đọc nhanh: 花莲县 (hoa liên huyện). Ý nghĩa là: Quận Hoa Liên trên bờ biển phía đông Đài Loan.
✪ 1. Quận Hoa Liên trên bờ biển phía đông Đài Loan
Hualien County on the east coast of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花莲县
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 莲花 在 阳光 下 格外 美丽
- Hoa sen dưới ánh mặt trời rất đẹp.
- 莲花 象征 着 纯洁 与 美丽
- Hoa sen biểu tượng cho sự thuần khiết và đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
花›
莲›