Đọc nhanh: 花石纲 (hoa thạch cương). Ý nghĩa là: hoa thạch cương.
花石纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa thạch cương
北宋徽宗喜爱奇异的花木和石头,大臣蔡京就派专差向民间搜刮,劫往京城,供皇帝赏玩这种运送花石的船队,号为"花石纲"纲,唐代中期,管理江河运输的人把每10只船编为一纲,这种成 批编织运送货物的办法,称为"纲运"后来把成批运送货物的组织称为"纲"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花石纲
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 花石纲
- đoàn chở đá hoa
- 石榴花 很漂亮
- Hoa lựu rất đẹp.
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
纲›
花›