Đọc nhanh: 花烛火鹤花 (hoa chúc hoả hạc hoa). Ý nghĩa là: hoa hồng môn (Hoa).
花烛火鹤花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa hồng môn (Hoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花烛火鹤花
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 火花 猛然 闪于 眼前
- Tia lửa bỗng nhiên bùng lên trước mắt.
- 洞房花烛
- động phòng hoa chúc
- 节日 的 花灯 把 城市 装扮 得 火树银花
- Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu
- 花炮 点着 了 , 刺 刺 地直 冒 火星
- pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
- 焊接 时会 产生 很多 火花
- Khi hàn sẽ tạo ra nhiều tia lửa.
- 洞房花烛 ( 旧时 结婚 的 景象 , 新婚之夜 , 洞房 里点 花烛 )
- động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
烛›
花›
鹤›