Đọc nhanh: 荷花莲花 (hà hoa liên hoa). Ý nghĩa là: hoa sen (Hoa).
荷花莲花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa sen (Hoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷花莲花
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 莲花 在 阳光 下 格外 美丽
- Hoa sen dưới ánh mặt trời rất đẹp.
- 莲花 象征 着 纯洁 与 美丽
- Hoa sen biểu tượng cho sự thuần khiết và đẹp.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
荷›
莲›