Đọc nhanh: 花烛 (hoa chúc). Ý nghĩa là: hoa chúc; đuốc hoa; kết hôn chính thức (đèn hoa thắp trong phòng tân hôn.). Ví dụ : - 洞房花烛 động phòng hoa chúc. - 花烛夫妻(旧时指正式结婚的夫妻)。 vợ chồng kết hôn chính thức.
花烛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa chúc; đuốc hoa; kết hôn chính thức (đèn hoa thắp trong phòng tân hôn.)
旧式结婚新房里点的蜡烛,上面多用龙凤图案等做装饰
- 洞房花烛
- động phòng hoa chúc
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花烛
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 洞房花烛
- động phòng hoa chúc
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 洞房花烛 ( 旧时 结婚 的 景象 , 新婚之夜 , 洞房 里点 花烛 )
- động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烛›
花›