Đọc nhanh: 米兰珠兰 (mễ lan châu lan). Ý nghĩa là: hoa ngâu (Hoa).
米兰珠兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa ngâu (Hoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米兰珠兰
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
珠›
米›