Đọc nhanh: 花椒油 (hoa tiêu du). Ý nghĩa là: Dầu hoa tiêu.
花椒油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu hoa tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花椒油
- 油 花儿
- giọt dầu
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 焙 一点 花椒
- sấy một chút hoa tiêu
- 我 买 了 花生油
- Tôi đã mua dầu đậu phộng.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 这 道菜 加 了 花椒
- Món ăn này đã thêm hoa tiêu.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椒›
油›
花›