Đọc nhanh: 花柳病 (hoa liễu bệnh). Ý nghĩa là: bệnh hoa liễu; bệnh tim la; tim la.
花柳病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh hoa liễu; bệnh tim la; tim la
性病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花柳病
- 柜柳 的 花 很 美
- Hoa cây cử rất đẹp.
- 花街柳巷
- xóm cô đầu
- 花园 央是 棵 大柳树
- Ở trung tâm vườn hoa là một cây liễu lớn.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 他 花说柳说 , 就是 没人 听 他 的
- nó chuyên nói những lời giả dối, không ai nghe nó cả.
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
病›
花›