Đọc nhanh: 花斑狗 (hoa ban cẩu). Ý nghĩa là: chó vện.
花斑狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó vện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花斑狗
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 花朵 绽放 五彩 斑斑
- Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.
- 小狗 糟 了 花园
- Chú chó đã phá hỏng khu vườn.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 狗 在 花园里 跑 土 找 食物
- Con chó bới đất trong vườn tìm thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
狗›
花›