Đọc nhanh: 花彩雀莺 (hoa thải tước oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe nâu trắng (Leptopoecile sophiae).
花彩雀莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe nâu trắng (Leptopoecile sophiae)
(bird species of China) white-browed tit-warbler (Leptopoecile sophiae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花彩雀莺
- 花朵 绽放 五彩 斑斑
- Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.
- 春天 来 了 , 鲜艳 的 花朵 开 了 , 把 春天 点缀 得 五彩缤纷 、 多姿多彩 的
- Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.
- 商店 门口 挂 着 花花绿绿 的 彩灯
- Những chiếc đèn lồng đầy màu sắc được treo ở lối vào cửa hàng.
- 花红 彩礼
- sính lễ
- 花园里 色彩缤纷
- Trong vườn sặc sỡ sắc hoa.
- 花园里 的 花朵 五彩缤纷
- Hoa trong vườn rất sặc sỡ.
- 花朵 的 色彩 很 鲜明
- Màu sắc của hoa rất tươi sáng.
- 那些 有关 京城 、 皇宫 和 御花园 的 精彩 描述 使 他 龙心 大悦
- Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
花›
莺›
雀›