Đọc nhanh: 花山 (hoa sơn). Ý nghĩa là: Quận Huashan của thành phố Ma'anshan 馬鞍山市 | 马鞍山市 , An Huy.
✪ 1. Quận Huashan của thành phố Ma'anshan 馬鞍山市 | 马鞍山市 , An Huy
Huashan district of Ma'anshan city 馬鞍山市|马鞍山市 [Mǎānshānshì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花山
- 漫山遍野 开着 野花
- Khắp núi toàn là hoa dại.
- 漫山遍野 的 野花 绽放
- Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 山坡 上 的 花开 得 很 美
- Hoa trên sườn đồi nở rất đẹp.
- 山花 烂漫
- hoa rực rỡ trên núi.
- 走 到 山腰 , 看见 满眼 的 山花
- đi đến lưng chừng núi, đâu đâu cũng nhìn thấy hoa rừng.
- 野花 散漫 地铺 满 山坡
- Hoa dại rải rác phủ kín sườn đồi.
- 山上 有 很多 美丽 的 花
- Trên núi có rất nhiều hoa đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
花›