Đọc nhanh: 花夫饼 (hoa phu bính). Ý nghĩa là: Bánh quế.
花夫饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh quế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花夫饼
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 他 每天 早晨 和 下午 花 不少 工夫 梳洗打扮
- Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.
- 花生饼 肥
- bánh dầu
- 他花 了 很多 工夫
- Anh ấy đã bỏ ra nhiều công sức.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 给 我 留个 华夫 饼 好 吗
- Bạn có thể để dành cho tôi một chiếc bánh quế được không?
- 当 我 给 我 儿子 一个 小 甜饼 时 , 他 心花怒放
- Khi tôi cho con trai tôi một chiếc bánh quy, nó sẽ rất vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
花›
饼›