Đọc nhanh: 芭菲 (ba phỉ). Ý nghĩa là: parfait (từ khóa).
芭菲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. parfait (từ khóa)
parfait (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭菲
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芭›
菲›