Đọc nhanh: 芭篱 (ba li). Ý nghĩa là: Cái hàng rào bằng cây..
芭篱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái hàng rào bằng cây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭篱
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 篱笆 障子
- hàng rào tre
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 用 篱笆 把 菜地 圈起来
- dùng phên rào vườn rau lại.
- 小狗 轻松 地 越过 了 篱笆
- Chú chó nhỏ dễ dàng nhảy qua hàng rào.
- 篱笆 编成 了 , 顶上 还要 找齐
- hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.
- 竹篱茅舍
- nhà tranh có hàng rào tre.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篱›
芭›