Đọc nhanh: 微芽 (vi nha). Ý nghĩa là: Cái mầm rất nhỏ của cây cối..
微芽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái mầm rất nhỏ của cây cối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微芽
- 他 喝 得 微醺
- Anh ấy uống hơi say.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 萌芽 了 矛盾
- Họ nảy sinh mâu thuẫn.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 他 带 着 心满意足 的 微笑 告诉 了 我们
- Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
芽›