Đọc nhanh: 姗 (san.tiên). Ý nghĩa là: khoan thai; lững thững; thong dong. Ví dụ : - 姗姗来迟(来得很晚)。 thong dong đến muộn.. - 她叫艾莱姗卓·亨特 Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
姗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoan thai; lững thững; thong dong
姗姗
- 姗姗来迟 ( 来得 很晚 )
- thong dong đến muộn.
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姗
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 姗姗来迟 ( 来得 很晚 )
- thong dong đến muộn.
姗›