shān
volume volume

Từ hán việt: 【san.tiên】

Đọc nhanh: (san.tiên). Ý nghĩa là: khoan thai; lững thững; thong dong. Ví dụ : - 姗姗来迟(来得很晚)。 thong dong đến muộn.. - 她叫艾莱姗卓·亨特 Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoan thai; lững thững; thong dong

姗姗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姗姗来迟 shānshānláichí ( 来得 láide 很晚 hěnwǎn )

    - thong dong đến muộn.

  • volume volume

    - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

  • volume volume

    - 姗姗来迟 shānshānláichí ( 来得 láide 很晚 hěnwǎn )

    - thong dong đến muộn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Tiên
    • Nét bút:フノ一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBBM (女月月一)
    • Bảng mã:U+59D7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình