芝麻盐 zhīma yán
volume volume

Từ hán việt: 【chi ma diêm】

Đọc nhanh: 芝麻盐 (chi ma diêm). Ý nghĩa là: muối vừng.

Ý Nghĩa của "芝麻盐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芝麻盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muối vừng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝麻盐

  • volume volume

    - 小小 xiǎoxiǎo 芝麻官 zhīmaguān

    - quan nhỏ

  • volume volume

    - 芝麻 zhīma 富含 fùhán 营养 yíngyǎng duō

    - Hạt mè giàu chất dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 汤圆 tāngyuán xiàn shì 芝麻 zhīma 白糖 báitáng

    - Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.

  • volume volume

    - 芝麻酱 zhīmajiàng

    - tương mè; tương vừng.

  • volume volume

    - 芝麻 zhīma shuò

    - quả vừng.

  • volume volume

    - 芝麻糊 zhīmahú 十分 shífēn 香甜 xiāngtián

    - Bột vừng rất thơm ngọt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 芝麻 zhīma 质量 zhìliàng hǎo

    - Loại hạt mè này chất lượng tốt.

  • volume volume

    - zài 汤里 tānglǐ fàng le cuō 芝麻 zhīma

    - Cô ấy đã bỏ một nhúm mè vào canh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TINO (廿戈弓人)
    • Bảng mã:U+829D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao