Đọc nhanh: 芬尼 (phân ni). Ý nghĩa là: pfennig (đơn vị tiền tệ) (từ khóa).
芬尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pfennig (đơn vị tiền tệ) (từ khóa)
pfennig (monetary unit) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 我 想 肯定 是 用 了 芬太尼
- Tôi nghĩ nó phải là fentanyl.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
芬›