volume volume

Từ hán việt: 【phù】

Đọc nhanh: (phù). Ý nghĩa là: Phù (Chi Phù, tên núi,ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.); phù.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phù (Chi Phù, tên núi,ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.); phù

芝罘,山名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phù , Phầu
    • Nét bút:丨フ丨丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLMF (田中一火)
    • Bảng mã:U+7F58
    • Tần suất sử dụng:Thấp