罘罳 fú sī
volume volume

Từ hán việt: 【phù ty】

Đọc nhanh: 罘罳 (phù ty). Ý nghĩa là: bình phong (che ngoài cửa thời xưa), lưới (treo dưới mái hiên để cho chim khỏi làm tổ).

Ý Nghĩa của "罘罳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罘罳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bình phong (che ngoài cửa thời xưa)

古代的一种屏风,设在门外

✪ 2. lưới (treo dưới mái hiên để cho chim khỏi làm tổ)

设在屋檐下防鸟雀来筑巢的金属网

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罘罳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phù , Phầu
    • Nét bút:丨フ丨丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLMF (田中一火)
    • Bảng mã:U+7F58
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Võng 网 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLWP (田中田心)
    • Bảng mã:U+7F73
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp