Đọc nhanh: 珍珠奶茶 (trân châu nãi trà). Ý nghĩa là: trà sữa trân châu. Ví dụ : - 这珍珠奶茶真好喝! Trà sữa trân châu này ngon quá!. - 这家的珍珠奶茶不错! Trà sữa trân châu ở đây ngon lắm!. - 今天又想喝珍珠奶茶了。 Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
珍珠奶茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà sữa trân châu
珍珠奶茶:茶类饮料
- 这 珍珠奶茶 真 好喝 !
- Trà sữa trân châu này ngon quá!
- 这家 的 珍珠奶茶 不错 !
- Trà sữa trân châu ở đây ngon lắm!
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍珠奶茶
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 我 喜欢 喝 珍珠奶茶
- Tôi thích uống trà sữa trân châu.
- 她 买 了 一颗 珍珠
- Cô ấy đã mua một viên ngọc trai.
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 这 珍珠奶茶 真 好喝 !
- Trà sữa trân châu này ngon quá!
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 这家 的 珍珠奶茶 不错 !
- Trà sữa trân châu ở đây ngon lắm!
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
珍›
珠›
茶›