波霸奶茶 bōbà nǎichá
volume volume

Từ hán việt: 【ba bá nãi trà】

Đọc nhanh: 波霸奶茶 (ba bá nãi trà). Ý nghĩa là: Trà sữa boba.

Ý Nghĩa của "波霸奶茶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

波霸奶茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trà sữa boba

珍珠奶茶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波霸奶茶

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá

    - Tôi thích uống trà sữa trân châu.

  • volume volume

    - 奶茶 nǎichá de 主要 zhǔyào 成分 chéngfèn shì 牛奶 niúnǎi chá

    - Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.

  • volume volume

    - dào chū sān wāng 奶茶 nǎichá

    - Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 喝温 hēwēn 奶茶 nǎichá

    - Tôi thích uống trà sữa ấm.

  • volume volume

    - 常喝 chánghē 原味 yuánwèi 奶茶 nǎichá

    - Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.

  • volume volume

    - 奶茶 nǎichá 咖啡 kāfēi 果汁 guǒzhī děng 饮料 yǐnliào

    - Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 奶茶 nǎichá 过期 guòqī 两天 liǎngtiān le

    - Chỗ trà sữa này hết hạn hai ngày rồi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yòu xiǎng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá le

    - Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao