芒刺 máng cì
volume volume

Từ hán việt: 【mang thứ】

Đọc nhanh: 芒刺 (mang thứ). Ý nghĩa là: Hán Việt: MANG THÍCH TẠI BỐI đứng ngồi không yên; lo ngay ngáy; lo sốt vó; ruột như lửa đốt; lưng như kim chích。形容座位不安像芒和刺扎在背上一樣。.

Ý Nghĩa của "芒刺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芒刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hán Việt: MANG THÍCH TẠI BỐI đứng ngồi không yên; lo ngay ngáy; lo sốt vó; ruột như lửa đốt; lưng như kim chích。形容座位不安, 像芒和刺扎在背上一樣。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒刺

  • volume volume

    - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 有芒 yǒumáng

    - Tay anh ấy có gai.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 光芒 guāngmáng hěn 刺眼 cìyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • volume volume

    - de 失败 shībài zhēn 讽刺 fěngcì

    - Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Thứ.

  • volume volume

    - shòu le 不少 bùshǎo 刺激 cìjī

    - Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.

  • volume volume

    - 刺客 cìkè de 匕首 bǐshǒu 之下 zhīxià

    - Anh ta chết dưới lưỡi liềm của một kẻ ám sát.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 讽刺 fěngcì 同事 tóngshì de 错误 cuòwù

    - Anh ấy thường chế giễu những sai lầm của đồng nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Máng , Wáng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYV (廿卜女)
    • Bảng mã:U+8292
    • Tần suất sử dụng:Cao