芋艿 yùnǎi
volume volume

Từ hán việt: 【vu nãi】

Đọc nhanh: 芋艿 (vu nãi). Ý nghĩa là: khoai sọ; khoai môn, củ khoai môn.

Ý Nghĩa của "芋艿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芋艿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khoai sọ; khoai môn

芋1.,2.

✪ 2. củ khoai môn

多年生草本植物, 块茎椭圆形或卵形, 叶子略呈卵形, 有长柄, 花穗轴在苞内, 雄花黄色, 雌花绿色块茎含淀粉很多, 供食用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芋艿

  • volume volume

    - 山芋 shānyù

    - củ rừng

  • volume volume

    - 恐怕 kǒngpà 不太 bùtài 好办 hǎobàn shì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.

  • volume volume

    - 洋芋 yángyù

    - khoai tây

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一碗 yīwǎn 芋头 yùtou táng gēng

    - Anh ấy gọi một bát chè khoai môn.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ de tóu 环是 huánshì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Hillary Headband Hot Potato!

  • volume volume

    - zhè shì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Đó là một củ khoai tây nóng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nhứng , Nãi
    • Nét bút:一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNHS (廿弓竹尸)
    • Bảng mã:U+827F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū , Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Dụ , Hu , Vu
    • Nét bút:一丨丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMD (廿一木)
    • Bảng mã:U+828B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình