Đọc nhanh: 艿 (nãi.nhứng). Ý nghĩa là: cây khoai môn, củ khoai môn, thực vật thân củ (chỉ thực vật họ thân củ như khoai tây, khoai lang).
艿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cây khoai môn
芋艿:多年生草本植物,块茎椭圆形或卵形, 叶子略呈卵形, 有长柄, 花穗轴在苞内,雄花黄色,雌花绿色块茎含淀粉很多, 供食用
✪ 2. củ khoai môn
芋艿:这种植物的块茎通称芋头
✪ 3. thực vật thân củ (chỉ thực vật họ thân củ như khoai tây, khoai lang)
芋艿:泛指马铃薯、甘薯等植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艿
艿›