- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
- Các bộ:
Thảo (艹)
Phiệt (丿)
- Pinyin:
Nǎi
- Âm hán việt:
Nhứng
Nãi
- Nét bút:一丨丨フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹乃
- Thương hiệt:TNHS (廿弓竹尸)
- Bảng mã:U+827F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 艿
Ý nghĩa của từ 艿 theo âm hán việt
艿 là gì? 艿 (Nhứng, Nãi). Bộ Thảo 艸 (+2 nét). Tổng 5 nét but (一丨丨フノ). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 艿