volume volume

Từ hán việt: 【ủ.ẩu】

Đọc nhanh: (ủ.ẩu). Ý nghĩa là: bà lão; bà già. Ví dụ : - 老妪 bà lão; bà già. - 翁妪 ông bà lão; ông bà già

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bà lão; bà già

年老的女人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老妪 lǎoyù

    - bà lão; bà già

  • volume volume

    - 翁妪 wēngyù

    - ông bà lão; ông bà già

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 老太婆 lǎotàipó 老妪 lǎoyù

    - Bà già, bà già

  • volume volume

    - 翁妪 wēngyù

    - ông bà lão; ông bà già

  • volume volume

    - 老妪 lǎoyù

    - bà lão; bà già

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ẩu ,
    • Nét bút:フノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSK (女尸大)
    • Bảng mã:U+59AA
    • Tần suất sử dụng:Thấp