Đọc nhanh: 节妇 (tiết phụ). Ý nghĩa là: tiết phụ; người đàn bà tiết hạnh.
节妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiết phụ; người đàn bà tiết hạnh
旧指坚守节操,丈夫死后不再改嫁的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节妇
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
节›