Đọc nhanh: 艾鼬 (ngải dứu). Ý nghĩa là: mèo sào thảo nguyên (Mustela eversmanii).
艾鼬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo sào thảo nguyên (Mustela eversmanii)
steppe polecat (Mustela eversmanii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾鼬
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
- 就 像 鼬鼠 一样
- Cũng giống như một con chồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艾›
鼬›