芍陂 sháo bēi
volume volume

Từ hán việt: 【thược bi】

Đọc nhanh: 芍陂 (thược bi). Ý nghĩa là: Hồ Quepi (công trình thủy lợi vào thời Hán đến Đường trên sông Hoài 淮河 ở An Huy hiện đại).

Ý Nghĩa của "芍陂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hồ Quepi (công trình thủy lợi vào thời Hán đến Đường trên sông Hoài 淮河 ở An Huy hiện đại)

Quepi lake (irrigation project in Han to Tang times on Huai river 淮河 in modern Anhui)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芍陂

  • volume volume

    - 陂池 bēichí

    - ao hồ

  • volume volume

    - 陂塘 bēitáng

    - ao đầm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dì , Què , Sháo , Shuò , Xiào
    • Âm hán việt: Thược
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPI (廿心戈)
    • Bảng mã:U+828D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Pí , Pō
    • Âm hán việt: Bi , , Pha
    • Nét bút:フ丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLDHE (弓中木竹水)
    • Bảng mã:U+9642
    • Tần suất sử dụng:Thấp