Đọc nhanh: 艾迪 (ngải địch). Ý nghĩa là: Eddie (tên). Ví dụ : - 我找艾迪 Tôi đang tìm Eddie Manoick.
艾迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eddie (tên)
Eddie (name)
- 我 找 艾迪
- Tôi đang tìm Eddie Manoick.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾迪
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 他 的 故事 启迪 了 我
- Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.
- 你 在 伤害 迪伦
- Bạn đang làm tổn thương Dylan.
- 我 找 艾迪
- Tôi đang tìm Eddie Manoick.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艾›
迪›