Đọc nhanh: 艾特 (ngải đặc). Ý nghĩa là: tại biểu tượng, @.
艾特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tại biểu tượng, @
at symbol, @
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾特
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
艾›