Đọc nhanh: 艾炷灸 (ngải chú cứu). Ý nghĩa là: nón moxibtering (TCM).
艾炷灸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nón moxibtering (TCM)
cone moxibustion (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾炷灸
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 艾灸 能 缓解 疼痛
- Châm cứu có thể làm giảm đau.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灸›
炷›
艾›