Đọc nhanh: 艾炭 (ngải thán). Ý nghĩa là: Folium Artemisiae argyi carbonisatum, lá ngải cứu cacbon hóa (TCM).
艾炭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Folium Artemisiae argyi carbonisatum
✪ 2. lá ngải cứu cacbon hóa (TCM)
carbonized mugwort leaf (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾炭
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炭›
艾›