Đọc nhanh: 艾滋病毒 (ngải tư bệnh độc). Ý nghĩa là: vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV), virus AIDS.
艾滋病毒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
human immune deficiency virus (HIV)
✪ 2. virus AIDS
the AIDS virus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾滋病毒
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 她 成功 清除 了 病毒
- Cô ấy đã thành công loại bỏ virus.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
滋›
病›
艾›