Đọc nhanh: 艾叶 (ngải hiệp). Ý nghĩa là: Folium Artemisiae argyi, lá ngải cứu (TCM).
艾叶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Folium Artemisiae argyi
✪ 2. lá ngải cứu (TCM)
mugwort leaf (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾叶
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 他 姓 叶
- Anh ấy họ Diệp.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 他 把 树叶 扫成 一堆
- Anh ấy quét lá thành một đống.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
艾›