Đọc nhanh: 艺龄 (nghệ linh). Ý nghĩa là: tuổi nghề.
艺龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi nghề
演员从事艺术活动的年数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺龄
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 从小 受到 艺术 的 熏陶
- Từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi nghệ thuật.
- 从师 习艺
- theo thầy học nghề.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 髫 龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 他 一下子 就 猜中 了 我 的 年龄
- anh ấy đoán đúng tuổi của tôi.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艺›
龄›